Có 2 kết quả:

搜索枯肠 sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ搜索枯腸 sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rack one's brains (for apt wording etc) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to rack one's brains (for apt wording etc) (idiom)

Bình luận 0