Có 2 kết quả:
搜索枯肠 sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ • 搜索枯腸 sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ
sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rack one's brains (for apt wording etc) (idiom)
Bình luận 0
sōu suǒ kū cháng ㄙㄡ ㄙㄨㄛˇ ㄎㄨ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rack one's brains (for apt wording etc) (idiom)
Bình luận 0